Đặc điểm:
1. Single-mode hoặc Multi-mode
2. Vỏ PVC đường kính 2.0mm hoặc 3.0mm
3. Non-PVC đường kính 0.9mm, có nhiều mầu sắc
4. Đầu kết nối LC/PC, LC/UPC hoặc LC/APC
5. Chiều dài chuẩn 1.5m 3m 5m
Loại dây | LC Multi-Mode | |||
Đầu kết nối | LC/PC; LC/UPC hoặc LC/APC | |||
Kiểu sợi quang | Multi-Mode 50/125µm hoặc 62.5/125µm | |||
Độ suy giảm tín hiệu | ≤0.2 dB | |||
Bước sóng | 800~900nm | |||
Độ uốn cong | R≥3cm | |||
Lực căng lớn nhất | ≤50N/cm vợi loại non-PVC và ≤90N/cm với loại có vỏ PVC | |||
Lực nghiền nát | ≤400N/cm với loại non-PVC và ≤550N/cm với loại có vỏ PVC | |||
Kích cỡ | ||||
Đường kính lớp bảo vệ | 0.9mm | |||
Đường kính Core | 50 hoặc 62.5 microns | |||
Đường kính Cladding | 125 microns | |||
Vỏ | PVC (OFNR-rated) 2.0mm hoặc 3.0mm | |||
Màu | Loại có vỏ PVC dầy: Da cam; Loại Non-PVC có 12 mầu | |||
Chiều dài | 1.5m3m 5m | |||
Thông số kỹ thuật chi tiết | ||||
Parameter | Unit | LC Connector | ||
PC | UPC | APC | ||
Insertion Loss(Typical) | dB | ≤0.25 | ≤0.2 | ≤0.2 |
Return Loss | dB | ≥45 | ≥50 | ≥65 |
Operating Wavelength | nm | 850, 950 | ||
Exchangeability | dB | ≤0.2 | ||
Vibration | dB | ≤0.2 | ||
Operating Temperature | ºC | -40~+75 | ||
Storage Temperature | ºC | -45~+85 | ||
Cable Diameter | mm | Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9 |